Full Name: Nico Cotton
Tên áo: COTTON
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Oct 4, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 63
CLB: Hythe Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2022 | Hythe Town | 65 |
Feb 7, 2022 | Ramsgate FC | 65 |
Nov 8, 2018 | Lewes | 65 |
Oct 5, 2018 | Southend United | 65 |
Apr 3, 2018 | Southend United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
James Rogers | HV,DM,TV(T) | 39 | 66 | |||
Nico Cotton | TV(C) | 28 | 65 | |||
23 | Aaron Barnes | HV,DM(P) | 28 | 66 |