Full Name: Emil Grozev
Tên áo: GROZEV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Mar 15, 1991)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2017 | Litex Lovech | 78 |
Oct 2, 2017 | Litex Lovech | 78 |
Jan 2, 2014 | Litex Lovech | 78 |
Oct 11, 2013 | Litex Lovech | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Evgeni Ignatov | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
21 | Iliyan Kapitanov | TV,AM(P) | 31 | 75 | ||
16 | Ivan Ivanov | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
14 | Galin Tashev | HV(TC) | 27 | 74 | ||
Mihail Minkov | HV(PC) | 31 | 72 | |||
15 | Georgi Radev | HV(C) | 29 | 70 | ||
17 | Petar Petrov | TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | Aleksandar Angelov | HV(C) | 21 | 63 | ||
Dragan Cubra | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |||
77 | Viktor Vasilev | AM(T),F(TC) | 25 | 73 | ||
5 | Ivan Penev | HV(C) | 30 | 65 | ||
Damir Salihovic | HV(TC),DM(C) | 22 | 66 | |||
GK | 18 | 65 |