Full Name: Evgeni Ignatov
Tên áo: IGNATOV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jul 4, 1988)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 69
CLB: Litex Lovech
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | Litex Lovech | 73 |
Jun 21, 2022 | Litex Lovech | 73 |
Feb 8, 2021 | FC Hebar Pazardzhik | 73 |
Jan 22, 2020 | Kariana Erden | 73 |
Jul 29, 2015 | Akademik Svishtov | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Evgeni Ignatov | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
21 | Iliyan Kapitanov | TV,AM(P) | 31 | 75 | ||
16 | Ivan Ivanov | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
14 | Galin Tashev | HV(TC) | 27 | 74 | ||
Mihail Minkov | HV(PC) | 31 | 72 | |||
15 | Georgi Radev | HV(C) | 29 | 70 | ||
17 | Petar Petrov | TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | Aleksandar Angelov | HV(C) | 21 | 63 | ||
Dragan Cubra | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |||
77 | Viktor Vasilev | AM(T),F(TC) | 25 | 73 | ||
5 | Ivan Penev | HV(C) | 30 | 65 | ||
Damir Salihovic | HV(TC),DM(C) | 22 | 66 | |||
GK | 18 | 65 |