Full Name: Galin Tashev
Tên áo: TASHEV
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Feb 2, 1997)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Litex Lovech
Squad Number: 14
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | Litex Lovech | 74 |
Jan 13, 2023 | Litex Lovech | 74 |
Sep 23, 2022 | Sportist Svoge | 74 |
Sep 24, 2021 | Sportist Svoge | 73 |
Jan 2, 2021 | PFC Neftochimic | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Evgeni Ignatov | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
21 | Iliyan Kapitanov | TV,AM(P) | 31 | 75 | ||
16 | Ivan Ivanov | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
14 | Galin Tashev | HV(TC) | 27 | 74 | ||
Mihail Minkov | HV(PC) | 31 | 72 | |||
15 | Georgi Radev | HV(C) | 29 | 70 | ||
17 | Petar Petrov | TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | Aleksandar Angelov | HV(C) | 21 | 63 | ||
Dragan Cubra | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |||
77 | Viktor Vasilev | AM(T),F(TC) | 25 | 73 | ||
5 | Ivan Penev | HV(C) | 30 | 65 | ||
Damir Salihovic | HV(TC),DM(C) | 22 | 66 | |||
GK | 18 | 65 |