Full Name: Isa Akgöl
Tên áo: AKGÖL
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 10, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2018 | İnegölspor | 73 |
Jun 7, 2018 | İnegölspor | 73 |
Jul 19, 2016 | Aydinspor 1923 | 73 |
Feb 14, 2016 | Nazilli Belediyespor | 73 |
Jan 26, 2016 | Nazilli Belediyespor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nadir Çi̇ftçi | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | Bekir Sevgi̇ | GK | 35 | 76 | ||
38 | Ferhat Görgülü | HV(TC) | 32 | 76 | ||
99 | Batuhan Altintaş | F(C) | 28 | 70 | ||
10 | Berat Tosun | AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
5 | Samed Karakoç | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
20 | Orhan Aktas | HV,DM(T) | 29 | 74 | ||
25 | Ugur Utlu | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
21 | Yusuf Talum | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
88 | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
9 | Berkay Tekke | F(C) | 20 | 63 | ||
19 | HV(PC),DM(C) | 19 | 64 | |||
14 | HV,DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
27 | Mehmet Arda Akdeniz | AM(PT),F(PTC) | 17 | 63 | ||
29 | TV,AM(C) | 20 | 65 |