Full Name: Berat Tosun
Tên áo: TOSUN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jan 1, 1994)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: İnegölspor
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2024 | İnegölspor | 70 |
Feb 11, 2022 | Etimesgut Belediyespor | 70 |
Apr 9, 2020 | Etimesgut Belediyespor | 70 |
Apr 2, 2020 | Etimesgut Belediyespor | 76 |
Jun 12, 2018 | Gençlerbirliği | 76 |
Jun 5, 2018 | Gençlerbirliği | 76 |
Mar 29, 2018 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Fethiyespor | 76 |
Mar 29, 2018 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Fethiyespor | 78 |
Oct 23, 2017 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Fethiyespor | 78 |
Jun 2, 2017 | Gençlerbirliği | 78 |
Jun 1, 2017 | Gençlerbirliği | 78 |
Apr 29, 2017 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Adana Demirspor | 78 |
Apr 25, 2017 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Adana Demirspor | 80 |
Jan 22, 2017 | Gençlerbirliği | 80 |
Jul 21, 2016 | Boluspor | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Nadir Çi̇ftçi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |
1 | ![]() | Bekir Sevgi̇ | GK | 36 | 76 | |
38 | ![]() | Ferhat Görgülü | HV(TC) | 33 | 76 | |
99 | ![]() | Batuhan Altintaş | F(C) | 29 | 70 | |
10 | ![]() | Berat Tosun | AM,F(PTC) | 31 | 70 | |
5 | ![]() | Samed Karakoç | TV(C),AM(PTC) | 28 | 70 | |
14 | ![]() | Alican Özfesli | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |
25 | ![]() | Ugur Utlu | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Berkay Tekke | F(C) | 22 | 63 | |
27 | ![]() | Mehmet Arda Akdeniz | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | |
77 | ![]() | Arda Yilmaztürk | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 73 |