Full Name: Burak Keskin
Tên áo: KESKİN
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Oct 16, 1987)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Ankara Demirspor | 76 |
Feb 14, 2022 | Ankara Demirspor | 76 |
Dec 18, 2018 | Ankara Demirspor | 76 |
Oct 20, 2017 | Fethiyespor | 76 |
Jul 6, 2017 | Kocaeli Birlik Spor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Efsan Geçgi̇n | HV(TC) | 32 | 75 | ||
24 | Yasin Arslan | HV(C) | 30 | 73 | ||
26 | Gökhan Köseoğlu | HV(TC) | 31 | 75 | ||
29 | Taha Demirtas | GK | 29 | 70 | ||
61 | Baris Zeren | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
88 | Deniz Kök | GK | 24 | 65 | ||
8 | TV(C),AM(PC) | 22 | 75 | |||
79 | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
20 | F(C) | 21 | 67 | |||
7 | AM(P),F(PC) | 21 | 65 |