Full Name: Şener Özcan
Tên áo: ÖZCAN
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Mar 3, 1985)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Bucaspor | 73 |
Feb 14, 2022 | Bucaspor | 73 |
Jun 12, 2019 | İnegölspor | 73 |
Feb 12, 2019 | İnegölspor | 74 |
Feb 6, 2019 | İnegölspor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Nizamettin Çalişkan | DM,TV,AM(C) | 37 | 75 | ||
9 | Yasin Özteki̇n | AM(PTC),F(PT) | 37 | 77 | ||
35 | Haktan Odabaşi | AM,F(PT) | 33 | 73 | ||
17 | Sefa Yilmaz | AM(PTC),F(PT) | 34 | 77 | ||
13 | Bayram Olgun | GK | 34 | 74 | ||
14 | Mehmet Sak | HV,DM(T),TV(TC) | 34 | 73 | ||
72 | Erdal Akdari | HV(TC) | 31 | 72 | ||
20 | Emre Nefiz | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
80 | Zeki Yildirim | DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
89 | Erhan Çelenk | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 76 | ||
65 | Cagri Ortakaya | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 73 | ||
22 | Sadi Karaduman | HV(C) | 32 | 72 | ||
6 | Yilmaz Özeren | DM,TV,AM(C) | 35 | 70 | ||
27 | Erdem Ugurlu | HV,DM,TV(T) | 36 | 75 | ||
Cagri Giritlioglu | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | |||
Berkin Ozgur | GK | 20 | 63 |