Full Name: Sonny Karlsson
Tên áo: KARLSSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 35 (Jun 14, 1988)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2019 | Oskarshamns AIK | 67 |
Jul 28, 2019 | Oskarshamns AIK | 67 |
Mar 28, 2019 | Oskarshamns AIK | 69 |
Nov 28, 2018 | Oskarshamns AIK | 71 |
Jul 28, 2018 | Oskarshamns AIK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lovette Felicia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 65 | ||
7 | Isak Braholm | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
26 | Adnan Catic | HV(C) | 24 | 66 | ||
4 | Amer Eriksson Ibragic | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | ||
35 | Pontus Zvar | GK | 22 | 65 | ||
11 | Lucas Falcão | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
14 | Felix Wennergrund | HV(TC),DM(C) | 23 | 67 | ||
Sebastian Nilsson | HV(TC) | 21 | 65 |