Romain SALIN

Full Name: Romain Jules Salin

Tên áo: SALIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 40 (Jul 29, 1984)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2024CS Marítimo75
Feb 19, 2024CS Marítimo75
Feb 14, 2024CS Marítimo80
Feb 9, 2024CS Marítimo80
Jul 26, 2023CS Marítimo80
Dec 1, 2022Stade Rennais80
Nov 25, 2022Stade Rennais83
Dec 3, 2019Stade Rennais83
Jul 4, 2019Stade Rennais83
Jan 28, 2019Sporting CP83
Mar 28, 2018Sporting CP83
Aug 3, 2017Sporting CP84
Dec 13, 2016EA Guingamp84
Jul 12, 2016EA Guingamp85
Jul 11, 2016CS Marítimo85

CS Marítimo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Carlos DanielCarlos DanielTV(C),AM(PTC)3079
2
Igor JuliãoIgor JuliãoHV,DM,TV(P)3080
15
Alexandre GuedesAlexandre GuedesF(C)3178
45
Fábio ChinaFábio ChinaHV,DM,TV(T)3278
18
Vladan DanilovićVladan DanilovićDM,TV(C)2580
14
Pedro EmpisPedro EmpisHV(PT),DM,TV,AM(T)2876
44
Romain CorreiaRomain CorreiaHV(C)2578
24
Rodrigo BorgesRodrigo BorgesHV(C)2676
29
Fábio PatrickFábio PatrickF(C)3176
71
Enrique Peña ZaunerEnrique Peña ZaunerAM(PTC),F(PT)2579
98
Ibrahima GuirassyIbrahima GuirassyDM,TV(C)2675
21
Tomás DomingosTomás DomingosHV(PC),DM,TV(P)2677
9
Preslav BorukovPreslav BorukovF(C)2577
7
Fabio BlancoFabio BlancoAM,F(PT)2173
5
Noah MadsenNoah MadsenHV(C)2370
1
Samuel SilvaSamuel SilvaGK2576
88
Rodrigo AndradeRodrigo AndradeDM,TV(C)2370
77
Francisco FrançaFrancisco FrançaDM,TV(C)2370
22
Pedro TeixeiraPedro TeixeiraGK2367
99
Gonçalo TabuaçoGonçalo TabuaçoGK2477
35
Noah FrançoiseNoah FrançoiseDM,TV,AM(C)2173
27
Nachon Nsingi
OH Leuven
AM(T),F(TC)2479
79
Martim TavaresMartim TavaresF(C)2175
25
Afonso FreitasAfonso FreitasHV,DM,TV(T)2580
4
Erivaldo AlmeidaErivaldo AlmeidaHV(C)2576
Michel Costa
GD Estoril Praia
HV(T),DM,TV(TC)2375
10
Bernardo GomesBernardo GomesTV,AM(C)2170
17
Xiko GomesXiko GomesAM,F(PT)2170
46
Dani BenchiDani BenchiAM,F(PT)2267