Full Name: Adrià Carmona Pérez
Tên áo: CARMONA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Feb 8, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2021 | L'Hospitalet | 77 |
Apr 21, 2021 | L'Hospitalet | 77 |
Nov 8, 2018 | Odisha FC | 77 |
Jul 22, 2016 | CD Lugo | 77 |
Oct 4, 2015 | Albacete Balompié | 77 |
Jul 8, 2015 | Albacete Balompié | 77 |
Jan 19, 2015 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 77 |
Jul 2, 2014 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 76 |
Aug 7, 2013 | Girona FC | 76 |
Jun 5, 2013 | AC Milan | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Pedraza | TV,AM(C) | 37 | 78 | |||
17 | Cristian Lobato | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 75 | ||
8 | Monroy Canario | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
20 | Ton Alcover | TV(T),AM(PT) | 34 | 73 | ||
Carlos Chirri | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |||
Alex García | F(C) | 30 | 75 | |||
15 | Jesús Pozo | HV(C) | 29 | 77 | ||
Aldo One | HV(PTC) | 30 | 76 |