Full Name: Carlos Monje Serrano
Tên áo: CHIRRI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jun 6, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 62
CLB: L'Hospitalet
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2022 | L'Hospitalet | 75 |
Aug 28, 2022 | L'Hospitalet | 77 |
Jul 6, 2020 | SD Leioa | 77 |
Apr 6, 2019 | SD Leioa | 76 |
Dec 30, 2018 | SD Leioa | 75 |
Dec 6, 2018 | CD Teruel | 75 |
Aug 6, 2018 | CD Teruel | 74 |
Jun 6, 2014 | CD Teruel | 73 |
Feb 6, 2014 | CD Teruel | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marc Pedraza | TV,AM(C) | 38 | 78 | ||
17 | ![]() | Cristian Lobato | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 75 | |
8 | ![]() | Monroy Canario | TV,AM(C) | 35 | 73 | |
20 | ![]() | Ton Alcover | TV(T),AM(PT) | 35 | 73 | |
![]() | Carlos Chirri | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
![]() | Víctor Álvarez | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | ||
![]() | Alex García | F(C) | 30 | 75 | ||
15 | ![]() | Jesús Pozo | HV(C) | 30 | 77 | |
![]() | Aldo One | HV(PTC) | 30 | 76 |