Full Name: Marc Pedraza Sarto
Tên áo: PEDRAZA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Feb 6, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: L'Hospitalet
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | L'Hospitalet | 78 |
Feb 27, 2022 | FC Andorra | 78 |
Feb 22, 2022 | FC Andorra | 80 |
Aug 16, 2020 | FC Andorra | 80 |
Aug 13, 2020 | FC Andorra | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Pedraza | TV,AM(C) | 37 | 78 | |||
17 | Cristian Lobato | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 75 | ||
8 | Monroy Canario | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
20 | Ton Alcover | TV(T),AM(PT) | 34 | 73 | ||
Carlos Chirri | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | |||
Alex García | F(C) | 29 | 75 | |||
15 | Jesús Pozo | HV(C) | 29 | 77 | ||
Aldo One | HV(PTC) | 29 | 76 |