Full Name: Elvin Beqiri
Tên áo: BEQIRI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (Sep 27, 1980)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2015 | KF Vllaznia | 78 |
Jun 24, 2015 | KF Vllaznia | 78 |
Jul 12, 2014 | KF Vllaznia | 78 |
Oct 12, 2013 | KF Vllaznia | 80 |
Jun 12, 2013 | KF Vllaznia | 81 |
Oct 9, 2012 | KF Vllaznia | 82 |
Nov 11, 2009 | KF Vllaznia | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Bekim Balaj | F(C) | 34 | 80 | |
34 | ![]() | Miloš Stojanović | HV(C) | 28 | 77 | |
6 | ![]() | Ardit Krymi | DM,TV(C) | 28 | 75 | |
21 | ![]() | Ardit Deliu | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |
20 | ![]() | Esat Mala | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 75 | |
4 | ![]() | Marko Juric | HV(C) | 30 | 77 | |
2 | ![]() | Erdenis Gurishta | HV(PC) | 29 | 75 | |
7 | ![]() | Ildi Gruda | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
99 | ![]() | Alfred Mensah | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
10 | ![]() | Amir Kahrimanović | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 |