?
Niko GIESSELMANN

Full Name: Niko Gießelmann

Tên áo: GIESSELMANN

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Sep 26, 1991)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2025SpVgg Greuther Fürth80
May 25, 2025SpVgg Greuther Fürth80
May 19, 2025SpVgg Greuther Fürth82
Dec 4, 2024SpVgg Greuther Fürth82
Nov 27, 2024SpVgg Greuther Fürth85
Sep 6, 2023SpVgg Greuther Fürth85
May 30, 20231. FC Union Berlin85
Apr 16, 20211. FC Union Berlin85
Sep 4, 20201. FC Union Berlin85
Jul 17, 20201. FC Union Berlin85
Jul 8, 2020Fortuna Düsseldorf85
Jun 1, 2019Fortuna Düsseldorf85
May 24, 2019Fortuna Düsseldorf84
Dec 1, 2018Fortuna Düsseldorf84
Nov 23, 2018Fortuna Düsseldorf83

SpVgg Greuther Fürth Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Felix KlausFelix KlausAM,F(PT)3283
10
Branimir HrgotaBranimir HrgotaAM,F(PTC)3284
Philipp ZiereisPhilipp ZiereisHV(C)3282
37
Julian GreenJulian GreenDM,TV,AM(C)3083
7
Dennis SrbenyDennis SrbenyAM,F(C)3181
1
Nils KörberNils KörberGK2876
27
Luca ItterLuca ItterHV(TC),DM,TV(T)2680
11
Roberto MassimoRoberto MassimoHV,DM,TV(P),AM(PT)2482
14
Jomaine ConsbruchJomaine ConsbruchDM,TV(C)2378
24
Marco JohnMarco JohnHV,DM,TV(T)2380
Noah KönigNoah KönigHV(C)2270
33
Maximilian DietzMaximilian DietzHV,DM,TV(C)2380
6
Sacha BanséSacha BanséDM,TV(C)2478
9
Noel FutkeuNoel FutkeuAM,F(PC)2281
5
Reno MünzReno MünzHV(C)1976
Leander PoppLeander PoppAM(PTC),F(PT)2073
36
Philipp MüllerPhilipp MüllerDM,TV(C)2175
34
Denis PfaffenrotDenis PfaffenrotTV,AM(PC)2070
Adem ImeriAdem ImeriAM(PTC)1967
Lukas ReichLukas ReichHV,DM,TV(P)1870
Matti WagnerMatti WagnerHV,DM,TV(T)2067
Omar SillahOmar SillahF(C)2173