Full Name: Francesco Margiotta
Tên áo: MARGIOTTA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jul 15, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 77
CLB: Istiqlol Dushanbe
Squad Number: 19
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2024 | Istiqlol Dushanbe | 76 |
Jul 12, 2024 | FC Botoşani | 76 |
Mar 27, 2024 | FC Botoşani | 76 |
Mar 20, 2024 | FC Botoşani | 78 |
Feb 14, 2024 | FC Botoşani | 78 |
Jan 16, 2024 | USD Sestri Levante | 78 |
Sep 2, 2023 | Latina Calcio 1932 | 78 |
Jun 2, 2023 | Latina Calcio 1932 | 78 |
Jun 1, 2023 | Latina Calcio 1932 | 78 |
Feb 14, 2023 | Latina Calcio 1932 đang được đem cho mượn: Novara FC | 78 |
Feb 1, 2023 | Latina Calcio 1932 đang được đem cho mượn: Novara FC | 78 |
Sep 8, 2022 | Latina Calcio 1932 | 78 |
Sep 5, 2022 | Latina Calcio 1932 | 80 |
Aug 17, 2022 | Latina Calcio 1932 | 80 |
Jun 28, 2022 | Melbourne Victory | 80 |