Full Name: Giannis Diniotakis
Tên áo: DINIOTAKIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jun 14, 1994)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 71
CLB: Ethnikos Piraeus
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2023 | Ethnikos Piraeus | 75 |
Jun 22, 2023 | Niki Volos | 75 |
Sep 8, 2018 | Niki Volos | 75 |
Sep 8, 2016 | Ionikos | 75 |
Aug 16, 2015 | Ionikos | 75 |
Mar 13, 2014 | Iraklis Psachna | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Panagiotis Zografakis | TV(C) | 24 | 73 | ||
![]() | Giannis Diniotakis | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
![]() | Antonis Kyriazis | F(PTC) | 27 | 73 | ||
![]() | Dimitris Dalakouras | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Christos Antoniou | AM(PT),F(PTC) | 27 | 68 | ||
![]() | Christos Dimos | GK | 21 | 65 |