Full Name: Antonis Kyriazis
Tên áo: KYRIAZIS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Apr 14, 1997)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: Ethnikos Piraeus
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2023 | Ethnikos Piraeus | 73 |
Jun 20, 2023 | Proodeftiki | 73 |
Aug 12, 2020 | Proodeftiki | 73 |
Feb 21, 2020 | Apollon Limassol | 73 |
Feb 17, 2019 | Apollon Limassol | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Panagiotis Zografakis | TV(C) | 23 | 73 | |||
Giannis Diniotakis | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |||
Antonis Kyriazis | F(PTC) | 27 | 73 | |||
Dimitris Dalakouras | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | |||
Christos Antoniou | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 | |||
Christos Dimos | GK | 21 | 65 |