6
Luis AYALA

Full Name: Luis Miguel Ayala Brucil

Tên áo: AYALA

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 31 (Sep 24, 1993)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: CSD Macará

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2025CSD Macará79
Apr 26, 2024CD Mushuc Runa79
Oct 8, 2023CD Técnico Universitario79
Oct 3, 2023CD Técnico Universitario82
Dec 31, 2022CD Técnico Universitario82
Dec 8, 2022LDU Quito82
Sep 15, 2021LDU Quito82
Jun 15, 2019LDU Quito82
Apr 2, 2016Independiente del Valle82
Apr 21, 2014CSD Macará82
Feb 24, 2014Independiente del Valle82
Feb 24, 2014Independiente del Valle76
May 24, 2013Independiente del Valle76

CSD Macará Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Rody ZambranoRody ZambranoHV,DM(T)3278
17
Darwin LópezDarwin LópezAM,F(C)3378
6
Luis AyalaLuis AyalaHV,DM(T),TV(TC)3179
7
Joffre EscobarJoffre EscobarAM(P),F(PC)2878
12
Darwin CueroDarwin CueroGK3077
14
José Luis MarrufoJosé Luis MarrufoHV(C)2878
5
Leonel ÁlvarezLeonel ÁlvarezDM,TV(C)2976
19
Adolfo MuñozAdolfo MuñozAM,F(PTC)2782
20
José CazaresJosé CazaresHV(P),DM,TV(PC)3379
Nahuel ArenaNahuel ArenaHV(PC)2677
24
Darwin QuilumbaDarwin QuilumbaHV(C)3673
4
Jairo JiménezJairo JiménezHV(PC)2976
22
José Gabriel CevallosJosé Gabriel CevallosGK2676
8
Joseph EspinozaJoseph EspinozaDM,TV(C)2476
26
Santiago ZamoraSantiago ZamoraDM,TV(C)2374
10
Janpol MoralesJanpol MoralesAM,F(PT)2676
12
Jonathan VillafuerteJonathan VillafuerteGK2564
23
Edwin MesaEdwin MesaHV,DM,TV(P)2676
21
Juan MacíasJuan MacíasTV,AM(C)2070
33
Antony ChéreAntony ChéreAM(PT),F(PTC)2876
3
Byron FreireByron FreireHV(C)2064
1
Cristian CorreaCristian CorreaGK3377
20
Mateo VieraMateo VieraTV,AM(PT)2070
6
Martín TelloMartín TelloTV(C)2066
16
Patricio RamosPatricio RamosAM(PT),F(PTC)2166
77
Víctor ÁvilaVíctor ÁvilaAM(PTC)2675