29
Rody ZAMBRANO

Full Name: Rody Jossephe Zambrano Marcillo

Tên áo: ZAMBRANO

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Feb 21, 1993)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: CSD Macará

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024CSD Macará78
Mar 20, 2023CD Mushuc Runa78
Nov 3, 2022CD Mushuc Runa78
May 18, 2021CD Mushuc Runa78
Nov 10, 2017Delfín SC78
Aug 13, 2015Delfín SC78
Mar 19, 2015Delfín SC75
Feb 6, 2015LDU Quito75
Jun 1, 2013El Nacional75

CSD Macará Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Rody ZambranoRody ZambranoHV,DM(T)3278
17
Darwin LópezDarwin LópezAM,F(C)3378
6
Luis AyalaLuis AyalaHV,DM(T),TV(TC)3179
7
Joffre EscobarJoffre EscobarAM(P),F(PC)2878
12
Darwin CueroDarwin CueroGK3077
14
José Luis MarrufoJosé Luis MarrufoHV(C)2878
5
Leonel ÁlvarezLeonel ÁlvarezDM,TV(C)3076
19
Adolfo MuñozAdolfo MuñozAM,F(PTC)2782
20
José CazaresJosé CazaresHV(P),DM,TV(PC)3379
Nahuel ArenaNahuel ArenaHV(PC)2677
24
Darwin QuilumbaDarwin QuilumbaHV(C)3673
4
Jairo JiménezJairo JiménezHV(PC)3076
22
José Gabriel CevallosJosé Gabriel CevallosGK2776
8
Joseph EspinozaJoseph EspinozaDM,TV(C)2476
26
Santiago ZamoraSantiago ZamoraDM,TV(C)2374
10
Janpol MoralesJanpol MoralesAM,F(PT)2676
12
Jonathan VillafuerteJonathan VillafuerteGK2564
23
Edwin MesaEdwin MesaHV,DM,TV(P)2676
21
Juan MacíasJuan MacíasTV,AM(C)2070
33
Antony ChéreAntony ChéreAM(PT),F(PTC)2876
3
Byron FreireByron FreireHV(C)2064
1
Cristian CorreaCristian CorreaGK3377
20
Mateo VieraMateo VieraTV,AM(PT)2070
6
Martín TelloMartín TelloTV(C)2066
16
Patricio RamosPatricio RamosAM(PT),F(PTC)2166
77
Víctor ÁvilaVíctor ÁvilaAM(PTC)2675