Full Name: Louis Marie Rodrigue Bongongui Assougou
Tên áo: BONGONGUI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Feb 7, 1993)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 70
CLB: Maccabi Ahi Nazareth
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2022 | Maccabi Ahi Nazareth | 78 |
Apr 22, 2022 | NK Tabor Sežana | 78 |
Mar 9, 2021 | Zira FK | 78 |
Jan 24, 2021 | Hapoel Hadera | 78 |
Jul 10, 2020 | Hapoel Hadera | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rodrigue Bongongui | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
10 | Benjamin Kuku | AM,F(C) | 29 | 76 | ||
13 | Amir Rustum | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
4 | Fadi Najar | HV(TC) | 25 | 76 | ||
5 | Erez Isakov | HV(C) | 26 | 74 |