Full Name: Fadi Najar
Tên áo: NAJAR
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (May 30, 1998)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 84
CLB: Maccabi Ahi Nazareth
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Sep 30, 2022 | Maccabi Ahi Nazareth | 75 |
Sep 12, 2022 | Maccabi Ahi Nazareth | 75 |
Feb 6, 2022 | Maccabi Ahi Nazareth | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rodrigue Bongongui | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
13 | Amir Rustum | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
4 | Fadi Najar | HV(TC) | 26 | 76 | ||
5 | Erez Isakov | HV(C) | 27 | 74 |