Full Name: Eden Shrem
Tên áo: SHREM
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Mar 9, 1993)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2022 | Hapoel Rishon LeZion | 74 |
Feb 5, 2022 | Hapoel Rishon LeZion | 74 |
Jan 18, 2021 | Hapoel Rishon LeZion | 74 |
Jan 12, 2021 | Hapoel Rishon LeZion | 77 |
Mar 8, 2018 | Maccabi Petah Tikva | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Luwagga Kizito | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
14 | Kouya Mabea | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
55 | Tal Machluf | HV(C) | 32 | 78 | ||
12 | Bar Netanel | HV,DM(T) | 23 | 72 | ||
27 | Benny Tridovski | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
55 | GK | 21 | 60 | |||
Yoav Tomer | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |||
AM,F(T) | 20 | 68 | ||||
77 | AM,F(PT) | 19 | 73 | |||
40 | Gift Mphande | HV(C) | 20 | 73 |