Full Name: Branham Braney Kabala
Tên áo: KABALA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 19 (Jul 7, 2004)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Beitar Jerusalem
On Loan at: Hapoel Rishon LeZion
Squad Number: 77
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2024 | Beitar Jerusalem đang được đem cho mượn: Hapoel Rishon LeZion | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Luwagga Kizito | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
14 | Kouya Mabea | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
55 | Tal Machluf | HV(C) | 32 | 78 | ||
12 | Bar Netanel | HV,DM(T) | 23 | 72 | ||
27 | Benny Tridovski | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
55 | Lior Gliklich | GK | 21 | 60 | ||
Yoav Tomer | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |||
Orel Baye | AM,F(T) | 20 | 68 | |||
77 | Branham Braney Kabala | AM,F(PT) | 19 | 73 | ||
40 | Gift Mphande | HV(C) | 20 | 73 |