Full Name: Łukasz Szukała

Tên áo: SZUKALA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (May 26, 1984)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 89

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2019MKE Ankaragücü78
Feb 5, 2019MKE Ankaragücü78
Nov 5, 2018MKE Ankaragücü78
Mar 30, 2018MKE Ankaragücü78
Mar 23, 2018MKE Ankaragücü80
Sep 10, 2017Ankaraspor đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü80
Apr 28, 2017Ankaraspor80
Sep 8, 2016Ankaraspor83
Sep 2, 2016Ankaraspor85
Aug 20, 2015Ankaraspor85
Jul 14, 2015Al Ittihad Club85
Jul 7, 2015Al Ittihad Club85
Jan 16, 2015Al Ittihad Club85
Feb 22, 2014FCSB85
Feb 18, 2014FCSB84

MKE Ankaragücü Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mahmut TekdemirMahmut TekdemirHV,DM,TV(C)3777
26
Nico SchulzNico SchulzHV,DM,TV(T)3178
25
Ertac ÖzbirErtac ÖzbirGK3580
5
Diogo CoelhoDiogo CoelhoHV,DM(C)3176
22
Dorin RotariuDorin RotariuAM(PTC),F(PT)2978
40
Yusuf GültekinYusuf GültekinTV,AM(C)3276
9
Riad BajićRiad BajićAM,F(C)3082
88
Osman CelikOsman CelikHV(PC),DM,TV(C)3378
8
Kwabena Owusu
Ferencvárosi TC
AM(PT),F(PTC)2778
4
Mert ÇetinMert ÇetinHV(C)2880
Gaétan LauraGaétan LauraAM(PT),F(PTC)2978
10
Michal Rakoczy
KS Cracovia
TV,AM(C)2282
23
Ali Kaan GünerenAli Kaan GünerenTV,AM(C)2480
16
Ismail CokcalisIsmail CokcalisHV,DM,TV(P)2477
6
Cem TürkmenCem TürkmenDM,TV,AM(C)2277
77
Hayrullah BilazerHayrullah BilazerHV,DM(PT)2978
30
Mesut KesikMesut KesikDM,TV(C)2173
70
Enes TepecikEnes TepecikAM,F(PTC)2170
29
Renaldo CephasRenaldo CephasAM,F(PT)2581
Onur Efe EkriOnur Efe EkriTV(C),AM(PTC)2065
Mervan YiğitMervan YiğitAM(P),F(PC)2370
Umut TarhanUmut TarhanDM,TV(C)2065
19
Sirozhiddin AstanakulovSirozhiddin AstanakulovAM(PT),F(PTC)1965
28
Fatih DemirFatih DemirGK1965
35
Hasan NazarliHasan NazarliAM(PTC)1863
91
Görkem CihanGörkem CihanGK1863