Full Name: Sante Giacinti
Tên áo: GIACINTI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jan 3, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: ASD Nocerina
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 5, 2024 | ASD Nocerina | 72 |
Sep 20, 2021 | Vigor Lamezia | 72 |
Jan 25, 2021 | Vigor Lamezia | 72 |
Apr 25, 2020 | ASD Chieri | 72 |
Apr 3, 2020 | ASD Chieri | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Agostino Garofalo | HV,DM,TV(T) | 39 | 77 | ||
10 | Giuseppe Caccavallo | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | ||
3 | Alessio Petti | HV(T) | 33 | 75 | ||
5 | Francesco Uliano | DM,TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
Sante Giacinti | DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
16 | Paride Pinna | HV(PC) | 31 | 75 | ||
19 | Daniele Magliocca | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 | ||
6 | Pierfrancesco Vecchione | DM,TV(C) | 24 | 67 |