Full Name: Zacharias Theodorou
Tên áo: THEODOROU
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jul 7, 1993)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | ASIL | 72 |
Dec 6, 2021 | ASIL | 72 |
Jan 29, 2020 | PO Xylotymbou 2006 | 72 |
Jul 13, 2016 | Ayia Napa | 72 |
Jun 2, 2015 | Anorthosis Famagusta | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Kyriakos Kyriakou | HV,DM(T) | 35 | 70 | ||
5 | Miha Goropevšek | HV(C) | 33 | 78 | ||
80 | Kevin Oliveira | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
Rafail Anastasiou | HV(C) | 27 | 74 | |||
77 | Jack Savvidis | DM,TV,AM(C) | 23 | 66 | ||
Orthodoxos Orthodoxou | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | |||
Uros Mrdakovic | F(C) | 20 | 70 |