Full Name: Riccardo Vono
Tên áo: VONO
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Oct 31, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 67
CLB: ASD Nocerina
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Ria
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2024 | ASD Nocerina | 67 |
Apr 4, 2024 | ASD Chieri | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Alessio Cristiani | TV(PT),AM(PTC) | 35 | 77 | ||
4 | Sante Giacinti | DM,TV(C) | 32 | 72 | ||
9 | Nicola Ferrari | F(PTC) | 35 | 73 | ||
16 | Matteo Gerbaudo | TV(C) | 29 | 75 | ||
10 | Stefano D'Agostino | AM,F(PT) | 32 | 74 | ||
19 | Luca Sparandeo | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
7 | Kalifa Manneh | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
8 | Alessandro Provenzano | DM,AM(C),TV(PC) | 33 | 73 | ||
91 | Filippo Fraraccio | TV(C) | 19 | 65 | ||
11 | Simone Addessi | TV(C),AM(PTC) | 30 | 63 | ||
33 | Amedeo Silvestri | HV(C) | 32 | 67 | ||
20 | Riccardo Vono | TV,AM(PT) | 24 | 67 | ||
90 | Facu Márquez | AM,F(C) | 31 | 68 |