4
Leon HIEN

Full Name: Leon Sansah Dechor Hien

Tên áo: HIEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jul 31, 2001)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 83

CLB: Degerfors IF

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2025Degerfors IF73
Mar 1, 2024Odds BK73
Oct 3, 2023Odds BK73
Oct 3, 2023Odds BK70
Apr 27, 2023Odds BK70

Degerfors IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Luc KassiLuc KassiTV(C),AM(PTC)3075
Daniel SundgrenDaniel SundgrenHV(PC),DM,TV(P)3480
7
Sebastian OhlssonSebastian OhlssonHV,DM,TV(C)3277
11
Christos GraviusChristos GraviusDM,TV(C)2777
12
Erik LindellErik LindellHV,DM,TV(P)2974
16
Sebastian OhlssonSebastian OhlssonHV,DM(P),TV,AM(PT)3280
30
Bernardo MorgadoBernardo MorgadoHV,DM(C)2770
15
Nasiru MoroNasiru MoroHV(C)2875
8
Nahom Girmai NetabayNahom Girmai NetabayDM,TV(C)3078
1
Wille JakobssonWille JakobssonGK2370
5
Juhani PikkarainenJuhani PikkarainenHV(C)2678
19
Omar Faraj
Zamalek SC
F(C)2378
9
Adi FisicAdi FisicF(C)2165
4
Leon HienLeon HienHV(C)2373
23
Alexander Hedén LindskogAlexander Hedén LindskogHV(C)2165
10
Marcus RaffertyMarcus RaffertyDM,TV(C)2073
21
Elias PihlstromElias PihlstromAM,F(PT)1870
25
Rasmus ForsellRasmus ForsellGK2373
18
Teo GrönborgTeo GrönborgDM,TV(C)2373
20
Elias BarsoumElias BarsoumTV,AM(C)2273
22
Maill LundgrenMaill LundgrenTV,AM(C)2467
Lorik BunjakuLorik BunjakuTV,AM(C)1863
2
Mamadouba DiabyMamadouba DiabyHV(TC),DM,TV(T)2873
24
Hjalmar SmedbergHjalmar SmedbergTV(C)1963
27
Ziyad SalifuZiyad SalifuAM(PT),F(PTC)1965