?
Rhulani MANZINI

Full Name: Rhulani Manzini

Tên áo: MANZINI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 37 (Mar 6, 1988)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Magesi FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2024Magesi FC74
Feb 2, 2022Marumo Gallants74
Feb 2, 2022Marumo Gallants74
Apr 7, 2021Marumo Gallants74
Apr 6, 2018AmaZulu74
Jul 8, 2015Chippa United74
Dec 22, 2014Cape Umoya United74
Aug 2, 2014Cape Umoya United74
Jul 31, 2014Cape Umoya United73

Magesi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Rhulani ManziniRhulani ManziniF(C)3774
Limbikani MzavaLimbikani MzavaHV(PC),DM(P)3176
37
Deolin MekoaDeolin MekoaAM,F(PTC)3174
Kgaogelo SekgotaKgaogelo SekgotaAM(PT)2774
9
Maboke MatlakalaMaboke MatlakalaF(C)3568
1
Elvis ChipezezeElvis ChipezezeGK3572
35
Motsie MatimaMotsie MatimaHV,DM(TC),TV(T)2973
22
Tshepo MatsemelaTshepo MatsemelaAM,F(PTC)2974
29
Samuel DarpohSamuel DarpohHV,DM(C)2673
14
Tshepo MakgogaTshepo MakgogaHV(PC)3472
3
Mzwandile ButheleziMzwandile ButheleziHV(C)3374
21
Abbey SeseaneAbbey SeseaneAM(PT),F(PTC)2372
Tshepo KakoraTshepo KakoraAM(PT),F(PTC)2772
11
Anathi NgwadlaAnathi NgwadlaAM,F(T)2368
25
Edmore ChirambadareEdmore ChirambadareAM,F(PT)3374