11
Anathi NGWADLA

Full Name: Anathi Ngwadla

Tên áo:

Vị trí: AM,F(T)

Chỉ số: 68

Tuổi: 22 (Jan 15, 2002)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Magesi FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Magesi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Rhulani ManziniRhulani ManziniF(C)3674
Limbikani MzavaLimbikani MzavaHV(PC),DM(P)3176
37
Deolin MekoaDeolin MekoaAM,F(PTC)3174
Kgaogelo SekgotaKgaogelo SekgotaAM(PT)2774
9
Maboke MatlakalaMaboke MatlakalaF(C)3568
1
Elvis ChipezezeElvis ChipezezeGK3472
35
Motsie MatimaMotsie MatimaHV,DM(TC),TV(T)2873
22
Tshepo MatsemelaTshepo MatsemelaAM,F(PTC)2974
29
Samuel DarpohSamuel DarpohHV,DM(C)2673
14
Tshepo MakgogaTshepo MakgogaHV(PC)3472
3
Mzwandile ButheleziMzwandile ButheleziHV(C)3274
21
Abbey SeseaneAbbey SeseaneAM(PT),F(PTC)2372
Tshepo KakoraTshepo KakoraAM(PT),F(PTC)2672
11
Anathi NgwadlaAnathi NgwadlaAM,F(T)2268
25
Edmore ChirambadareEdmore ChirambadareAM,F(PT)3274