9
Maboke MATLAKALA

Full Name: Maboke Phineas Matlakala

Tên áo: MATLAKALA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 35 (Jul 29, 1989)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 75

CLB: Magesi FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Magesi FC68
Jun 3, 2023Marumo Gallants68

Magesi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Rhulani ManziniRhulani ManziniF(C)3674
Limbikani MzavaLimbikani MzavaHV(PC),DM(P)3176
37
Deolin MekoaDeolin MekoaAM,F(PTC)3174
Kgaogelo SekgotaKgaogelo SekgotaAM(PT)2774
9
Maboke MatlakalaMaboke MatlakalaF(C)3568
1
Elvis ChipezezeElvis ChipezezeGK3472
35
Motsie MatimaMotsie MatimaHV,DM(TC),TV(T)2873
22
Tshepo MatsemelaTshepo MatsemelaAM,F(PTC)2974
29
Samuel DarpohSamuel DarpohHV,DM(C)2673
14
Tshepo MakgogaTshepo MakgogaHV(PC)3472
3
Mzwandile ButheleziMzwandile ButheleziHV(C)3274
21
Abbey SeseaneAbbey SeseaneAM(PT),F(PTC)2372
Tshepo KakoraTshepo KakoraAM(PT),F(PTC)2672
11
Anathi NgwadlaAnathi NgwadlaAM,F(T)2268
25
Edmore ChirambadareEdmore ChirambadareAM,F(PT)3274