Full Name: Juan Carlos Menudo Domínguez
Tên áo: MENUDO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jun 18, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 63
CLB: Atlético Paso
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2024 | Atlético Paso | 76 |
Jul 4, 2024 | Atlético Paso | 78 |
Nov 4, 2023 | RC Deportivo | 78 |
Feb 11, 2022 | RC Deportivo | 78 |
Jun 10, 2021 | RC Deportivo | 78 |
Dec 18, 2020 | CD Numancia | 78 |
Sep 7, 2020 | CD Numancia | 78 |
Aug 15, 2019 | Cultural Leonesa | 78 |
Dec 31, 2018 | UD Melilla | 78 |
Aug 18, 2016 | SD Ponferradina | 78 |
Aug 27, 2013 | FC Cartagena | 78 |
Aug 21, 2013 | FC Cartagena | 76 |
Jul 1, 2013 | Sevilla | 76 |
Jan 18, 2013 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Armiche Ortega | AM,F(PT) | 36 | 78 | |
2 | ![]() | Carlos Barreda | HV(P) | 36 | 74 | |
21 | ![]() | Juan Carlos Menudo | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | |
5 | ![]() | Dan Ojog | HV(C) | 30 | 76 |