Full Name: Armiche Ortega Medina
Tên áo: ORTEGA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jun 12, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | ASIL | 78 |
Feb 27, 2020 | ASIL | 78 |
Dec 27, 2018 | Aris Limassol | 78 |
Sep 29, 2018 | Burgos CF | 78 |
Oct 29, 2016 | Burgos CF | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Kyriakos Kyriakou | HV,DM(T) | 35 | 70 | ||
5 | Miha Goropevšek | HV(C) | 33 | 78 | ||
80 | Kevin Oliveira | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
Rafail Anastasiou | HV(C) | 27 | 74 | |||
77 | Jack Savvidis | DM,TV,AM(C) | 23 | 66 | ||
Orthodoxos Orthodoxou | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | |||
Uros Mrdakovic | F(C) | 20 | 70 |