Full Name: Taras Puchkovskyi
Tên áo: PUCHKOVSKYI
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Aug 23, 1994)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Ahrobiznes Volochysk
Squad Number: 31
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2024 | Ahrobiznes Volochysk | 76 |
Sep 15, 2024 | Ahrobiznes Volochysk | 76 |
Apr 18, 2024 | Skala Stryi | 76 |
Sep 15, 2022 | FC Kalush | 76 |
Sep 14, 2022 | FC Kalush | 76 |
Jun 25, 2018 | Merani Martvili | 76 |
Jul 2, 2017 | SK Poltava | 76 |
Jun 26, 2017 | SK Poltava | 78 |
Sep 30, 2016 | Veres Rivne | 78 |
Nov 3, 2015 | Karpaty Lviv | 78 |
Oct 22, 2014 | Karpaty Lviv | 78 |
Oct 16, 2014 | Karpaty Lviv | 75 |
May 1, 2013 | Karpaty Lviv | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Taras Puchkovskyi | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 76 | ||
77 | Roman Pidkivka | GK | 29 | 76 | ||
27 | Roman Slyva | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
21 | Roman Tolochko | TV(C) | 26 | 74 | ||
9 | Maksym Voytikhovskyi | HV(C) | 26 | 73 |