3
Andriy ZIN

Full Name: Andriy Zin

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Jul 14, 2000)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 67

CLB: Ahrobiznes Volochysk

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Ahrobiznes Volochysk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Taras PuchkovskyiTaras PuchkovskyiHV,DM,TV,AM(T)3076
77
Roman PidkivkaRoman PidkivkaGK2976
27
Roman SlyvaRoman SlyvaHV,DM,TV(T)2473
21
Roman TolochkoRoman TolochkoTV(C)2674
9
Maksym VoytikhovskyiMaksym VoytikhovskyiHV(C)2673
71
Danylo KhmelovskyiDanylo KhmelovskyiGK2563
28
Oleg LenOleg LenHV(TC),DM(C)2272
14
Roman BilyiRoman BilyiHV(C)2570
33
Danylo SydorenkoDanylo SydorenkoHV(C)2673
2
Ivan GavrushkoIvan GavrushkoHV,DM,TV(P)2672
8
Vitaliy-Dmytro TeplyiVitaliy-Dmytro TeplyiDM,TV(C)2670
6
Kyrylo PavlyukKyrylo PavlyukDM,TV(C)2563
99
Ivan Stankovych
FC Minaj
TV,AM(PT)2367
11
Dmytro KasimovDmytro KasimovTV,AM(PT)2570
10
Roman KuzmynRoman KuzmynTV,AM(C)2872
24
Andriy GlobaAndriy GlobaAM,F(PT)2665
3
Andriy ZinAndriy ZinHV(C)2472
19
Bogdan KozakBogdan KozakTV,AM(C)2367