Full Name: Maksym Voytikhovskyi
Tên áo: VOYTIKHOVSKYI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Jan 7, 1999)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 198
Weight (Kg): 86
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 17, 2023 | Podillya Khmelnytskyi | 73 |
May 21, 2023 | Chornomorets Odessa | 73 |
May 16, 2023 | Chornomorets Odessa | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vitaliy Kaverin | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | |||
1 | Dmitriy Nepogodov | GK | 36 | 76 | ||
9 | Yevhen Zadoya | DM(C) | 33 | 76 | ||
33 | HV(C) | 25 | 74 | |||
Maksym Voytikhovskyi | HV(C) | 25 | 73 | |||
18 | Igor Karpenko | F(C) | 26 | 68 |