Full Name: Roman Tolochko
Tên áo: TOLOCHKO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Oct 25, 1998)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2022 | Prykarpattia Ivano-Frankivsk | 74 |
Jul 13, 2021 | Prykarpattia Ivano-Frankivsk | 74 |
Mar 10, 2021 | Fk Kramatorsk | 74 |
Mar 1, 2021 | Fk Kramatorsk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Oleksandr Aksyonov | HV(C) | 30 | 75 | ||
11 | Mykhailo Pysko | HV,DM(T) | 31 | 74 | ||
14 | Vasyl Tsyutsyura | F(C) | 30 | 75 | ||
4 | Valery Boldenkov | HV(C) | 29 | 77 | ||
19 | Rostyslav Voloshynovych | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
21 | Ivan Sondey | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
31 | Vladyslav Kucheruk | GK | 25 | 73 | ||
15 | Mykyta Titaevskyi | HV,DM(T),TV(TC) | 24 | 67 | ||
9 | Andriy Khoma | F(C) | 22 | 73 |