Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Poltava
Tên viết tắt: POL
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Lokomotiv Poltava (2,500)
Giải đấu: Perscha Liga
Địa điểm: Poltava
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | ![]() | Yevgen Opanasenko | HV(PT),DM,TV(P) | 34 | 76 | |
14 | ![]() | Maksym Marusych | AM,F(PC) | 31 | 76 | |
44 | ![]() | Dmytro Plakhtyr | TV(C) | 29 | 70 | |
8 | ![]() | Volodymyr Odaryuk | AM,F(PTC) | 31 | 75 | |
7 | ![]() | Denys Galenkov | F(C) | 29 | 73 | |
9 | ![]() | Dmytro Scherbak | AM,F(C) | 28 | 70 | |
22 | ![]() | Artem Onishchenko | DM,TV,AM(C) | 21 | 63 | |
13 | ![]() | Valeriy Voskonyan | GK | 30 | 67 | |
20 | ![]() | Yevgen Misyura | HV(C) | 31 | 72 | |
5 | ![]() | Vadym Pidlepych | HV(C) | 25 | 67 | |
95 | ![]() | Igor Kotsyumaka | HV,DM,TV(T) | 30 | 67 | |
12 | ![]() | Andriy Savenkov | HV,DM,TV(T) | 28 | 63 | |
19 | ![]() | Mykola Buzhyn | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |
24 | ![]() | Svyatoslav Shapovalov | DM,TV(C) | 27 | 63 | |
15 | ![]() | Vladyslav Danylenko | DM,TV(C) | 26 | 72 | |
27 | ![]() | Volodymyr Tymenko | TV,AM(P),F(PC) | 27 | 65 | |
21 | ![]() | Bogdan Shmygelskyi | AM,F(PT) | 31 | 72 | |
88 | ![]() | Oleksandr Vivdych | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | |
10 | ![]() | Yevgen Streltsov | F(C) | 33 | 65 | |
31 | ![]() | Bogdan Vasetskyi | GK | 23 | 63 | |
3 | ![]() | Ilya Khodulya | HV(C) | 35 | 63 | |
30 | ![]() | Denys Chervinskyi | HV,DM(PT) | 27 | 63 | |
33 | ![]() | Rostyslav Prokopenko | TV(T),AM(TC) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |