Full Name: Arnold Alexander López Salazar
Tên áo: LÓPEZ
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Sep 12, 1994)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 70
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Sacramento Republic FC | 75 |
Jan 24, 2023 | Sacramento Republic FC | 75 |
Aug 6, 2022 | Mineros de Guayana | 75 |
Oct 4, 2021 | Mineros de Guayana | 75 |
Apr 9, 2019 | Mineros de Guayana | 75 |
Jun 9, 2016 | Monagas SC | 75 |
Nov 18, 2015 | Mineros de Guayana | 75 |
Jan 2, 2015 | Mineros de Guayana | 75 |
Jan 1, 2015 | Mineros de Guayana | 75 |
May 15, 2014 | Mineros de Guayana đang được đem cho mượn: Deportivo La Guaira | 75 |
Jan 10, 2014 | Mineros de Guayana đang được đem cho mượn: Deportivo La Guaira | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Rodrigo López | DM,TV,AM(C) | 37 | 77 | ||
19 | Nick Ross | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
29 | Arnold López | TV(PTC) | 30 | 75 | ||
9 | Juan Sebastián Herrera | F(PTC) | 30 | 77 | ||
4 | Lee Desmond | HV(TC) | 30 | 76 | ||
96 | Luis Felipe | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
43 | Justin Portillo | DM(C),TV(PC) | 32 | 75 | ||
Michelle Benítez | AM,F(PT) | 28 | 76 | |||
11 | Russell Cicerone | TV,AM,F(PT) | 30 | 71 | ||
Lewis Jamieson | F(C) | 22 | 72 | |||
10 | Cristian Parano | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
2 | Jack Gurr | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 70 | ||
1 | Daniel Vitiello | GK | 28 | 67 | ||
Ryan Spaulding | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | |||
7 | Trevor Amann | F(C) | 26 | 75 |