5
Adi MEHREMIĆ

Full Name: Adi Mehremić

Tên áo: MEHREMIĆ

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Apr 26, 1992)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 88

CLB: Stal Stalowa Wola

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2025Stal Stalowa Wola78
Jan 6, 2025Stal Stalowa Wola78
Jul 8, 2024Sabail FK78
Aug 10, 2023Sabail FK78
Aug 27, 2022Istanbulspor AŞ78
Jul 26, 2022Wisla Kraków78
Jun 2, 2022Wisla Kraków78
Jun 1, 2022Wisla Kraków78
Feb 6, 2022Wisla Kraków đang được đem cho mượn: Maccabi Petah Tikva78
Feb 1, 2022Wisla Kraków đang được đem cho mượn: Maccabi Petah Tikva78
Oct 23, 2020Wisla Kraków78
Oct 19, 2020Wisla Kraków80
Aug 19, 2020Wisla Kraków80
Mar 6, 2020Desportivo das Aves80
Jul 15, 2019Desportivo das Aves80

Stal Stalowa Wola Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Adi MehremićAdi MehremićHV(TC),DM,TV(T)3378
Dominik KoscielniakDominik KoscielniakAM(P)3073
30
Kamil WojtkowskiKamil WojtkowskiTV(C),AM(PTC)2777
19
David NiepsujDavid NiepsujHV,DM(PT)2975
55
Damian OkoDamian OkoHV(C)2873
27
Dominik JończyDominik JończyHV(C)2875
Olaf NowakOlaf NowakF(C)2774
26
Patryk ZauchaPatryk ZauchaTV,AM(PT)2573
8
Thiago RodriguesThiago RodriguesTV,AM(C)2873
23
Krystian GetingerKrystian GetingerHV,DM,TV(T)3676
2
Bartlomiej KukulowiczBartlomiej KukulowiczHV(PT),DM,TV(P)2474
Dawid WolnyDawid WolnyF(C)3068
23
Jakub SvecJakub SvecAM,F(PTC)2473
7
Kalechukwu Ibe-TortiKalechukwu Ibe-TortiAM(PT),F(PTC)2370
Maksymilian HebelMaksymilian HebelAM(PTC),F(PT)2865
18
Michal SurzynMichal SurzynAM(PTC)2170