Full Name: Mehdi Naghmi
Tên áo: NAGHMI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Oct 21, 1988)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2023 | Chabab Atlas Khénifra | 76 |
Mar 20, 2023 | Chabab Atlas Khénifra | 76 |
Feb 3, 2022 | MC Oujda | 76 |
Oct 30, 2017 | Ittihad Riadi Tanger | 76 |
Jul 17, 2013 | AS FAR Rabat | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Mehdi Naghmi | AM(PT),F(PTC) | 36 | 76 | |
6 | ![]() | Youssef Bouchta | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |
5 | ![]() | Amine Sebbar | HV(T) | 33 | 76 | |
13 | ![]() | Imad Rqioui | AM(PT),F(PTC) | 38 | 74 | |
75 | ![]() | Mounsef Chrachem | AM(PTC) | 26 | 73 | |
35 | ![]() | Yassine el Ghazouani | HV(PC) | 28 | 75 | |
20 | ![]() | Abdelkhalek Hamidouch | HV(PC) | 34 | 73 |