Full Name: Christophe Mandanne
Tên áo: MANDANNE
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Feb 7, 1985)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 62
CLB: JS Saint-Pierroise
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | JS Saint-Pierroise | 76 |
Feb 14, 2021 | JS Saint-Pierroise | 78 |
Feb 12, 2021 | JS Saint-Pierroise | 80 |
Aug 15, 2019 | LB Châteauroux | 80 |
Aug 9, 2019 | LB Châteauroux | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Guillaume Hoarau | F(C) | 40 | 78 | |||
Christophe Mandanne | AM(C),F(PTC) | 39 | 76 | |||
Jean-Pascal Fontaine | TV(C),AM(PTC) | 35 | 73 | |||
19 | William Gros | F(PTC) | 32 | 67 | ||
Quentin Boesso | AM(PTC) | 38 | 70 | |||
Nestor Kodjia | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | |||
Rémy Dugimont | F(C) | 38 | 77 | |||
Lassana Doucouré | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |||
Pascal Razakanantenaina | HV(TC),DM(C) | 37 | 70 |