Full Name: Youssef Bouchta
Tên áo: BOUCHTA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jul 19, 1990)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2023 | Chabab Atlas Khénifra | 73 |
Feb 3, 2022 | Renaissance Zemamra | 73 |
May 27, 2020 | Chabab Rif Al Hoceima | 73 |
Jan 27, 2020 | Chabab Rif Al Hoceima | 74 |
Sep 27, 2019 | Chabab Rif Al Hoceima | 75 |
Oct 23, 2017 | Chabab Rif Al Hoceima | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Mehdi Naghmi | AM(PT),F(PTC) | 36 | 76 | |
6 | ![]() | Youssef Bouchta | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |
5 | ![]() | Amine Sebbar | HV(T) | 32 | 76 | |
13 | ![]() | Imad Rqioui | AM(PT),F(PTC) | 38 | 74 |