Full Name: Yassine El Ghazouani
Tên áo: EL GHAZOUANI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Oct 4, 1996)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 81
Squad Number: 35
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 8, 2025 | Chabab Atlas Khénifra | 75 |
Apr 2, 2025 | Chabab Atlas Khénifra | 78 |
Mar 21, 2025 | Chabab Atlas Khénifra | 78 |
Nov 8, 2023 | MAS Fès | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Mehdi Naghmi | AM(PT),F(PTC) | 36 | 76 | |
6 | ![]() | Youssef Bouchta | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |
5 | ![]() | Amine Sebbar | HV(T) | 33 | 76 | |
13 | ![]() | Imad Rqioui | AM(PT),F(PTC) | 38 | 74 | |
75 | ![]() | Mounsef Chrachem | AM(PTC) | 26 | 73 | |
35 | ![]() | Yassine el Ghazouani | HV(PC) | 28 | 75 | |
20 | ![]() | Abdelkhalek Hamidouch | HV(PC) | 34 | 73 |