García GERARDO

Full Name: García GERARDO

Tên áo: GERARDO

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 50 (Dec 7, 1974)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2010Córdoba CF83

Córdoba CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Carlos AlbarrànCarlos AlbarrànHV,DM(PT)3178
14
Nikolai ObolskiyNikolai ObolskiyF(C)2879
10
Jacobo GonzálezJacobo GonzálezTV(C),AM(PTC)2879
Gabriele CorboGabriele CorboHV(C)2582
22
Carlos IsaacCarlos IsaacHV,DM,TV(P)2779
13
Carlos MarínCarlos MarínGK2878
8
Isma RuizIsma RuizDM,TV(C)2477
7
Théo ZidaneThéo ZidaneTV,AM(C)2275
18
Genaro RodríguezGenaro RodríguezHV,DM,TV(C)2778
Jude Soonsup-BellJude Soonsup-BellAM(PT),F(PTC)2170
Alberto del Moral
Real Oviedo
DM,TV,AM(C)2480
5
Garzón Marvel
Real Madrid
HV(C)2278
Jon Magunazelaia
Real Sociedad
AM,F(PTC)2380
20
Antonio CasasAntonio CasasF(C)2579
15
Xavi SintesXavi SintesHV,DM,TV(C)2376
Rúben Alves
CD Tenerife
HV(TC)3081
6
Álex SalaÁlex SalaHV,DM,TV(C)2477
23
Christian CarracedoChristian CarracedoAM,F(PT)2978
27
Matías BarbozaMatías BarbozaHV(PC)2373
3
José CalderónJosé CalderónHV,DM,TV,AM(T)2578
11
Ander Yoldi
CA Osasuna
AM(PTC),F(PT)2478
26
Ramón VilaRamón VilaGK2373
17
Adilson MendesAdilson MendesAM,F(PT)2878
Álex LópezÁlex LópezHV,DM,TV(T)1970