Full Name: Danilo Caçador
Tên áo: DANILINHO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Apr 1, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2018 | SD Juazeirense | 77 |
Jan 19, 2018 | SD Juazeirense | 77 |
Nov 6, 2017 | Clube do Remo | 77 |
Dec 19, 2015 | Ypiranga FC | 77 |
Nov 13, 2015 | EC São Bento | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Neto Baiano | F(C) | 41 | 75 | |||
Nildo Petrolina | AM(PTC),F(PT) | 38 | 75 | |||
Léo Kanu | HV(C) | 36 | 78 | |||
Leonel García | F(C) | 29 | 74 | |||
Aquino Feijão | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Ventura Andrey | GK | 30 | 70 | |||
José Clébson | TV(C) | 38 | 76 | |||
Bruno Matos | AM(PTC) | 33 | 76 | |||
Caíque Souza | AM(PT) | 25 | 65 |