Full Name: Minori Sato

Tên áo: SATO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 33 (Mar 2, 1991)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 62

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 22, 2021SKA Khabarovsk70
Oct 22, 2021SKA Khabarovsk70
Oct 18, 2021SKA Khabarovsk79
Sep 22, 2021SKA Khabarovsk79
Nov 17, 2019SKA Khabarovsk79

SKA Khabarovsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vladislav NikiforovVladislav NikiforovHV,DM,TV,AM(PT)3578
8
Aleksandr GagloevAleksandr GagloevTV,AM(PTC)3475
92
Roman EmeljanovRoman EmeljanovHV,DM(C)3278
7
Artem SimonyanArtem SimonyanTV(C),AM(PTC)2977
44
Yuriy ZhuravlevYuriy ZhuravlevHV(TC),DM,TV(T)2880
14
Yuriy BavinYuriy BavinDM,TV(C)3078
19
Maksim KutovoyMaksim KutovoyAM(PT),F(PTC)2375
96
Aleksandr MaksimenkoAleksandr MaksimenkoAM,F(PT)2877
33
Rustam KhalimbekovRustam KhalimbekovDM,TV(C)2870
3
Nikolay Poyarkov
FC Rostov
HV,DM,TV(T)2578
20
Kamran AlievKamran AlievAM,F(PTC)2678
70
Ramazan GadzhimuradovRamazan GadzhimuradovAM,F(PT)2678
1
Aleksey KuznetsovAleksey KuznetsovGK2876
28
Marius IosipoiMarius IosipoiAM(PTC)2473
9
Georgiy GongadzeGeorgiy GongadzeF(C)2880
91
Egor Noskov
CSKA Moskva
HV,DM,TV(T)2170
17
Nikolay PokidyshevNikolay PokidyshevHV(C)2776
11
Albek GongapshevAlbek GongapshevF(C)2473
46
Nikita Pershin
Krylia Sovetov Samara
DM,TV(C)2273
87
Artur KopylovArtur KopylovTV,AM(C)1765
78
Islam ImamovIslam ImamovGK2373
18
Nikita MiroshnichenkoNikita MiroshnichenkoTV(C)2373
29
Yao Jean CharlesYao Jean CharlesF(C)2372
21
Gleb GurbanGleb GurbanHV(PT),DM,TV(P)2373
5
Nehar SadikiNehar SadikiHV,DM,TV(C)2673
55
Artem BykovArtem BykovHV(C)2070
79
Denis PershinDenis PershinHV(PC),DM(C)2070
6
Sadyg BagievSadyg BagievDM,TV,AM(C)2065
4
Borja MartinezBorja MartinezTV(C)2973