?
Nikita PERSHIN

Full Name: Nikita Pershin

Tên áo: PERSHIN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jan 13, 2002)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Krylia Sovetov Samara

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Krylia Sovetov Samara73
Jun 1, 2025Krylia Sovetov Samara73
Oct 8, 2024Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: SKA Khabarovsk73
Jul 12, 2024Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: SKA Khabarovsk73
Jul 2, 2024Krylia Sovetov Samara73
Jul 1, 2024Krylia Sovetov Samara73
Mar 20, 2024Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: FC Chelyabinsk73
Oct 17, 2023Krylia Sovetov Samara73

Krylia Sovetov Samara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Sergey PesyakovSergey PesyakovGK3682
11
Roman EzhovRoman EzhovAM,F(PT)2783
4
Aleksandr SoldatenkovAleksandr SoldatenkovHV(C)2885
8
Maksim VityugovMaksim VityugovDM,TV(C)2782
1
Ivan LomaevIvan LomaevGK2682
39
Evgeniy FrolovEvgeniy FrolovGK3776
20
Amar RahmanovićAmar RahmanovićTV,AM(C)3183
7
Dmitriy TsypchenkoDmitriy TsypchenkoF(C)2580
18
Denis YakubaDenis YakubaDM,TV(C)2976
3
Thomás GaldamesThomás GaldamesHV(TC),DM(T)2683
23
Glenn BijlGlenn BijlHV(P),DM,TV(C)2983
21
Dmytro IvanisenyaDmytro IvanisenyaHV,DM(C)3178
22
Fernando CostanzaFernando CostanzaHV(P),DM,TV(PC)2684
15
Nikolay RasskazovNikolay RasskazovHV,DM,TV(P)2783
5
Dominik OrozDominik OrozHV(C)2478
24
Roman EvgenjevRoman EvgenjevHV(C)2683
81
Bogdan OvsyannikovBogdan OvsyannikovGK2675
95
Ilya GaponovIlya GaponovHV(C)2779
13
Ivan SergeevIvan SergeevF(C)3085
Vladimir KhubulovVladimir KhubulovAM,F(TC)2478
73
Vladislav ShitovVladislav ShitovAM,F(PTC)2280
25
Kirill PecheninKirill PecheninHV,DM,TV(T)2880
6
Sergey BabkinSergey BabkinTV(C),AM(PTC)2282
Vladimir PisarskiyVladimir PisarskiyF(C)2982
Egor KarpitskiyEgor KarpitskiyF(C)2177
19
Ivan OleynikovIvan OleynikovAM(PTC),F(PT)2683
65
Ilya GribakinIlya GribakinHV(C)2170
Nikita PershinNikita PershinDM,TV(C)2373
92
Pavel PopovPavel PopovF(C)2273