Guillermo IRIARTE

Full Name: Guillermo Antonio Iriarte González

Tên áo: IRIARTE

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 42 (Nov 12, 1982)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2017FC Juárez77
Aug 21, 2017FC Juárez77
Jul 20, 2016Lobos BUAP77
Nov 6, 2015Atlético San Luis77
Jan 26, 2015Club Puebla77
Nov 1, 2013Club Puebla77
May 3, 2013Club Puebla77
Apr 29, 2013Club Puebla76
Nov 16, 2012CA Progreso76

FC Juárez Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Jonathan GonzálezJonathan GonzálezDM,TV(C)2682
18
Avilés HurtadoAvilés HurtadoAM,F(PTC)3880
2
Jesús MurilloJesús MurilloHV(C)3183
29
Ángel ZaldívarÁngel ZaldívarAM,F(PTC)3182
25
Arturo OrtízArturo OrtízHV,DM(C)3282
6
Javier SalasJavier SalasDM,TV(C)3182
12
Andrija VukčevićAndrija VukčevićHV,DM,TV(T)2882
10
Dieter VillalpandoDieter VillalpandoTV(C),AM(PTC)3383
17
Manuel CastroManuel CastroTV,AM(PT)2982
23
Sebastián SaucedoSebastián SaucedoAM(PT)2878
26
José Juan ManriquezJosé Juan ManriquezHV(PC)2981
19
Óscar EstupiñánÓscar EstupiñánF(C)2884
7
Diego ValoyesDiego ValoyesAM,F(PT)2885
13
Puma RodríguezPuma RodríguezAM,F(PT)2683
20
Jairo TorresJairo TorresAM(PTC)2483
1
Sebastián JuradoSebastián JuradoGK2782
9
Silva MádsonSilva MádsonTV,AM(PT)2583
22
Alex MéndezAlex MéndezTV(C),AM(PTC)2478
11
Agustín UrziAgustín UrziAM,F(PT)2584
33
Francisco NevarezFrancisco NevarezHV,DM,TV(P)2477
24
Haret OrtegaHaret OrtegaHV(C)2482
31
Benny DíazBenny DíazGK2678
30
Jesús VenegasJesús VenegasDM,TV(C)3080
11
Guilherme CastilhoGuilherme CastilhoDM,TV,AM(C)2582
3
Moisés MosqueraMoisés MosqueraHV(C)2382
Karel CamposKarel CamposHV,DM(T),TV,AM(TC)2265
27
Diego CampilloDiego CampilloHV,DM,TV(C)2382
Rafael PalmaRafael PalmaHV,DM,TV(T)2265
14
Saminu AbdullahiSaminu AbdullahiDM,TV(C)2475
5
Denzell GarcíaDenzell GarcíaDM,TV(C)2182
21
César López
Necaxa
F(C)2373
12
Arturo DelgadoArturo DelgadoGK2370
34
Ralph OrquinRalph OrquinHV,DM,TV(T)2281
7
Bryan RomeroBryan RomeroHV(C)2270
28
Christian FrancoChristian FrancoHV,DM,TV(T)2170